Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トルコ鞍部腫瘍
[An Bộ Trũng Dương]
トルコあんぶしゅよう
🔊
Danh từ chung
khối u yên
Hán tự
鞍
An
yên ngựa
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
腫
Trũng
khối u; sưng
瘍
Dương
sưng; mụn nhọt; khối u