鞍掛海豹 [An Quải Hải Báo]
くらかけあざらし
クラカケアザラシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hải cẩu ruy băng

Hán tự

An yên ngựa
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Hải biển; đại dương
Báo báo; báo đốm