• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: エイ ヨウ
  • Âm Kun: みぞれ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 英 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa tuyết”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng mưa tuyết.