• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp
  • Âm On: ザツ ゾウ
  • Âm Kun: まじ.える; まじ.る
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: さい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa sự đa dạng), bên phải là phần 朿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “pha trộn, không đồng nhất”. Về sau dùng để chỉ sự hỗn tạp.