• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêm
  • Âm On: レン ケン
  • Âm Kun: かま
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1587
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かた; かね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎌 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lưỡi liềm”. Về sau dùng để chỉ công cụ cắt gặt.