Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二丁鎌
[Nhị Đinh Liêm]
にちょうがま
🔊
Danh từ chung
hai lưỡi hái
🔗 鎌
Hán tự
二
Nhị
hai
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
鎌
Liêm
lưỡi hái; mánh khóe