二丁鎌 [Nhị Đinh Liêm]
にちょうがま

Danh từ chung

hai lưỡi hái

🔗 鎌

Hán tự

Nhị hai
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Liêm lưỡi hái; mánh khóe