鎌倉新仏教 [Liêm Thương Tân Phật Giáo]
かまくらしんぶっきょう

Danh từ chung

Tân Phật giáo Kamakura

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Tân mới
Phật Phật; người chết; Pháp
Giáo giáo dục