Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎌止め
[Liêm Chỉ]
かまどめ
🔊
Danh từ chung
cấm cắt cỏ và cây
Hán tự
鎌
Liêm
lưỡi hái; mánh khóe
止
Chỉ
dừng