鎌形 [Liêm Hình]
かまがた
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình lưỡi liềm; hình liềm
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình lưỡi liềm; hình liềm