鎌形 [Liêm Hình]
かまがた

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình lưỡi liềm; hình liềm

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe
Hình hình dạng; hình thức; phong cách