[Liêm]
かま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

lưỡi hái

JP: 使つかっているかまひかる。

VI: Cái liềm đang được sử dụng bóng loáng.

Danh từ chung

câu hỏi dẫn dắt; câu hỏi bẫy

🔗 鎌をかける・かまをかける

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

vũ khí lưỡi hái và xích

🔗 鎖鎌

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

giáo có lưỡi cong

🔗 鎌槍

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

mộng và lỗ mộng hình cổ ngỗng

🔗 鎌継

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ồn ào

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phần quanh mang cá

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe