• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyết
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: や.める
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

輟 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 叕 là thanh phù. Nghĩa gốc: “ngừng xe”. Về sau dùng để chỉ sự ngừng lại hoặc dừng.