• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hách
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: あかい; あか; かがや.く
  • Bộ Thủ: 赤 (Xích)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赫 là chữ hình thanh: bộ 赤 (màu đỏ, gợi ý) và phần 音 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đỏ rực”. Về sau dùng để chỉ sự rực rỡ, nổi bật.