• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tặc
  • Âm On: ゾク
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2045
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 戎 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kẻ trộm, kẻ cướp”. Về sau dùng để chỉ người phạm tội, kẻ xấu.