Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巨賊
[Cự Tặc]
きょぞく
🔊
Danh từ chung
tên cướp lớn; hải tặc lớn
Hán tự
巨
Cự
khổng lồ
賊
Tặc
trộm; nổi loạn; phản bội; cướp