Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賊名
[Tặc Danh]
ぞくめい
🔊
Danh từ chung
(sự kỳ thị của) tên "phản loạn"
Hán tự
賊
Tặc
trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
名
Danh
tên; nổi tiếng