賊軍
[Tặc Quân]
ぞくぐん
Danh từ chung
quân đội nổi loạn
🔗 勝てば官軍負ければ賊軍; 官軍
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
勝てば官軍負ければ賊軍。
Thắng làm vua, thua làm giặc.