[Tặc]
ぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

kẻ trộm; tên cướp

JP: ぞくかれいえった。

VI: Tên trộm đã đột nhập vào nhà anh ta.

Danh từ chung

kẻ nổi loạn; kẻ phản loạn; kẻ phản bội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨晩さくばんわたしいえぞくった。
Tối qua có kẻ trộm đã đột nhập vào nhà tôi.
ぞく裏口うらぐちひらいたまどからはいった。
Tên trộm đã vào nhà qua cửa sổ mở phía sau.

Hán tự

Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp

Từ liên quan đến 賊