白波 [Bạch Ba]
白浪 [Bạch Lãng]
しらなみ

Danh từ chung

sóng bạc đầu

JP: なみ白波しらなみっていた。

VI: Sóng đã tạo thành sóng trắng.

Danh từ chung

kẻ trộm

Hán tự

Bạch trắng
Ba sóng; Ba Lan
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế

Từ liên quan đến 白波