• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: うたげ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

讌 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 宴 (yến, thanh phù). Nghĩa gốc: “tiệc tùng, yến tiệc”. Về sau dùng để chỉ các buổi tiệc, hội họp.