• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cận
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: まみ.える
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覲 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 斤. Nghĩa gốc: “gặp gỡ”. Về sau dùng để chỉ sự gặp mặt, hội ngộ.