• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bích
  • Âm On: ヘキ ヒャク
  • Âm Kun: ひだ; しわ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襞 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 辟. Nghĩa gốc: “nếp gấp”. Về sau dùng để chỉ các nếp gấp trên y phục.