• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biểu
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: おもて; -おもて; あらわ.す; あらわ.れる; あら.わす
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 77
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

表 là chữ hội ý: gồm 衣 (áo) và 示 (chỉ thị), gợi ý về sự biểu hiện. Nghĩa gốc: “biểu hiện, bề ngoài”. Về sau dùng để chỉ sự thể hiện hoặc bề mặt.