1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代表作
- Cách đọc: だいひょうさく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: **tác phẩm tiêu biểu/đại diện** của một tác giả, nghệ sĩ, đạo diễn...
- Lĩnh vực: văn học, mỹ thuật, âm nhạc, điện ảnh
- Cụm hay gặp: **作家の代表作**, **代表作の一つ**, **代表作として挙げられる**
2. Ý nghĩa chính
「代表作」 là tác phẩm được xem là **tiêu biểu nhất hoặc đại diện** cho phong cách, giai đoạn sáng tác của một tác giả/nghệ sĩ. Không nhất thiết là tác phẩm “hay nhất”, mà là tác phẩm “đại diện” khi nhắc đến tên người đó.
3. Phân biệt
- 代表作: Tác phẩm tiêu biểu, gắn với tên tuổi tác giả.
- 名作/傑作: Danh tác/kiệt tác, nhấn mạnh chất lượng rất cao; không nhất thiết là của cùng một tác giả cụ thể.
- 最高傑作: Tác phẩm hay nhất trong sự nghiệp của một người.
- 大作: Tác phẩm quy mô lớn, không hàm ý “tiêu biểu”.
- デビュー作/出世作: Tác phẩm ra mắt/tác phẩm đưa tên tuổi lên tầm cao; có thể trùng hoặc không trùng với 代表作.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- N(人)の代表作: 夏目漱石の代表作
- 代表作の一つだ / 代表作として挙げられる
- Nを代表作とする/とされる
- Ngữ cảnh: giới thiệu tác giả, triển lãm, phê bình, bài giảng.
- Sắc thái: trung tính, khách quan; thường đi kèm dẫn chứng, tên tác phẩm cụ thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名作 |
Gần nghĩa |
Danh tác |
Nhấn mạnh chất lượng cao; không nhất thiết là “đại diện”. |
| 傑作 |
Gần nghĩa |
Kiệt tác |
Sắc thái khen mạnh; đôi khi dùng hài hước trong khẩu ngữ. |
| 最高傑作 |
Liên quan |
Tác phẩm xuất sắc nhất |
“Best work” của chính tác giả đó. |
| 大作 |
Phân biệt |
Tác phẩm quy mô lớn |
Nhấn mạnh quy mô, không hàm ý “tiêu biểu”. |
| 作品 |
Liên quan |
Tác phẩm (nói chung) |
Từ trung tính chỉ mọi tác phẩm. |
| 失敗作/弱作 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Tác phẩm thất bại/yếu |
Đối lập về đánh giá chất lượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 代(だい): đại, thay mặt; 表(ひょう): biểu, biểu hiện → 代表: đại diện.
- 作(さく): tác, làm ra, sáng tác.
- Ghép nghĩa: “tác phẩm đại diện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi xác định 「代表作」, người Nhật thường dựa vào mức độ phổ biến, tầm ảnh hưởng, mức “đại diện phong cách” hơn là doanh thu đơn thuần. Vì vậy một tác phẩm có doanh thu lớn chưa chắc đã là 代表作, nếu nó không phản ánh “chất” điển hình của tác giả.
8. Câu ví dụ
- 夏目漱石の代表作は『こころ』だと言われている。
Đại diện tác phẩm của Natsume Soseki được cho là “Kokoro”.
- これは彼の代表作の一つだ。
Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của anh ấy.
- 彼女の代表作として『火花』が挙げられる。
“Hi-ba-na” được nêu như là tác phẩm tiêu biểu của cô ấy.
- 展覧会ではゴッホの代表作が多数展示されている。
Nhiều tác phẩm tiêu biểu của Van Gogh đang được trưng bày tại triển lãm.
- デビューから数年で代表作を生み出した。
Chỉ vài năm sau khi ra mắt, anh ấy đã tạo ra tác phẩm tiêu biểu.
- その映画は監督の代表作となった。
Bộ phim đó đã trở thành tác phẩm tiêu biểu của đạo diễn.
- 代表作と呼ぶにふさわしい完成度だ。
Mức độ hoàn thiện xứng đáng để gọi là tác phẩm tiêu biểu.
- あなたにとっての代表作はどれですか。
Đối với bạn, tác phẩm tiêu biểu là tác phẩm nào?
- この曲はバンドの代表作だ。
Bài hát này là tác phẩm tiêu biểu của ban nhạc.
- 代表作が生まれた背景を解説する。
Giải thích bối cảnh ra đời của tác phẩm tiêu biểu.