代表作
[Đại Biểu Tác]
だいひょうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
tác phẩm quan trọng nhất (của một nhà văn, nghệ sĩ, v.v.); tác phẩm đại diện; kiệt tác; tác phẩm lớn; tác phẩm chính