意思表示 [Ý Tư Biểu Thị]

意志表示 [Ý Chí Biểu Thị]

いしひょうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

biểu lộ ý định

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Luật

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tuyên bố ý định

Hán tự

Từ liên quan đến 意思表示

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意思表示
  • Cách đọc: いしひょうじ
  • Loại từ: danh từ (サ変名詞) — dùng được với する: 意思表示する
  • Độ trang trọng: **rất trang trọng**, dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, y tế
  • Cụm phổ biến: 契約上の意思表示/意思表示の撤回/錯誤による意思表示/事前の意思表示

2. Ý nghĩa chính

- **Sự bộc lộ ý định/ý chí** của một chủ thể ra bên ngoài bằng lời nói, văn bản, hành vi (trong luật học: tuyên bố ý chí có hiệu lực pháp lý).
- Trong y tế/phúc lợi: chỉ việc nêu trước mong muốn điều trị, hiến tạng, chăm sóc cuối đời.

3. Phân biệt

  • 表明/表明する: “biểu minh”, tuyên bố/công bố; trung tính pháp lý hơn.
  • 表示: “hiển thị/biểu thị” rộng hơn (nhãn mác, thông tin trên bao bì). 意思表示 tập trung vào ý định có thể ràng buộc.
  • 申告: khai báo với cơ quan chức năng; không nhất thiết là tuyên bố ý chí trong giao dịch.
  • 黙示の意思表示: “biểu thị mặc nhiên” bằng hành vi im lặng/ứng xử; trái với 明示 (minh thị, rõ ràng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp luật: 契約の成立には当事者の意思表示が必要だ (cần ý chí biểu thị của các bên).
  • Hành vi: 口頭・書面・行為による意思表示 (bằng miệng/văn bản/hành vi).
  • Y tế: 事前の意思表示 (advance directive), ドナーカードでの意思表示 (thẻ hiến tạng).
  • Mẫu: N をする/N を撤回する/N が無効になる/N を確認する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意思表明 Đồng nghĩa gần tuyên bố ý định Gần nghĩa, dùng nhiều trên báo chí/chính trị.
表明 Liên quan biểu minh, bày tỏ Rộng hơn, không nhất thiết ràng buộc pháp lý.
明示/黙示 Phân loại minh thị / mặc thị Cách thức bộc lộ ý chí: rõ ràng hay ngụ ý.
沈黙 Đối nghĩa (ngữ cảm) im lặng Không bộc lộ; đôi khi có thể bị hiểu là 黙示.
撤回 Liên quan rút lại Hành vi rút lại ý chí đã biểu thị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 意: ý
  • 思: nghĩ
  • 表: biểu (bề mặt, bộc lộ)
  • 示: thị (chỉ, cho thấy)
  • Cấu tạo: 意思 (ý định) + 表示 (biểu thị) → “biểu thị ý định/ý chí”. Danh từ サ変.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với giao dịch dân sự, **意思表示** chuẩn xác quyết định hiệu lực hợp đồng. Phân biệt 明示黙示 giúp hiểu tình huống im lặng nhưng hành vi thể hiện chấp thuận. Trong y tế, ghi rõ “事前の意思表示” giúp tôn trọng nguyện vọng người bệnh về điều trị/hỗ trợ sự sống.

8. Câu ví dụ

  • 契約の成立には当事者双方の意思表示が必要だ。
    Để hợp đồng成立, cần ý chí biểu thị của cả hai bên.
  • 口頭による意思表示でも条件を満たせば有効となる。
    Ngay cả biểu thị bằng lời nói cũng có hiệu lực nếu đáp ứng điều kiện.
  • 彼は購入の意思表示をメールで送った。
    Anh ấy đã gửi ý định mua bằng email.
  • 錯誤による意思表示は取り消すことができる。
    Biểu thị ý chí do nhầm lẫn có thể bị hủy bỏ.
  • ドナーカードで臓器提供の意思表示をした。
    Tôi đã bày tỏ ý định hiến tạng qua thẻ donor.
  • 沈黙は必ずしも意思表示とは限らない。
    Im lặng không nhất thiết là biểu thị ý chí.
  • 会社として不買の意思表示を明確に表した。
    Là công ty, chúng tôi bày tỏ rõ ý định ngừng mua.
  • 代理人による意思表示も一定の要件で認められる。
    Biểu thị ý chí qua người đại diện cũng được công nhận với điều kiện nhất định.
  • 患者の意思表示を尊重して治療方針を決めた。
    Tôn trọng ý chí người bệnh để quyết định phương án điều trị.
  • 一度した意思表示を撤回するには期限がある。
    Việc rút lại ý chí đã biểu thị có thời hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意思表示 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?