意思表示
[Ý Tư Biểu Thị]
意志表示 [Ý Chí Biểu Thị]
意志表示 [Ý Chí Biểu Thị]
いしひょうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
biểu lộ ý định
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Luật
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tuyên bố ý định