辞表 [Từ Biểu]

じひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thư từ chức

JP: かれ辞表じひょう提出ていしゅつしましたか。

VI: Anh ấy đã nộp đơn từ chức chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ辞表じひょうした。
Anh ấy đã từ chức.
かれ辞表じひょう提出ていしゅつした。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức.
かれ上司じょうし辞表じひょう提出ていしゅつした。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho sếp.
かれはすぐに辞表じひょういた。
Anh ấy đã ngay lập tức viết đơn từ chức.
かれ辞表じひょう提出ていしゅつすることにめた。
Anh ấy đã quyết định nộp đơn từ chức.
かれ会社かいしゃ方針ほうしん抗議こうぎして辞表じひょうした。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức để phản đối chính sách của công ty.
その閣僚かくりょうはついに辞表じひょう提出ていしゅつまれました。
Bộ trưởng đó cuối cùng đã bị buộc phải nộp đơn từ chức.

Hán tự

Từ liên quan đến 辞表

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辞表
  • Cách đọc: じひょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đơn từ chức, văn bản chính thức bày tỏ ý định từ nhiệm
  • Lĩnh vực thường dùng: hành chính, chính trị, doanh nghiệp
  • Trình độ ước lượng: N1
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính pháp lý/điều lệ nội bộ, dùng cho chức vụ có trách nhiệm

2. Ý nghĩa chính

  • Văn bản chính thức do người giữ chức vụ (giám đốc, bộ trưởng, trưởng phòng…) lập ra để xin từ chức/từ nhiệm. Việc nộp 辞表 có thể được cơ quan/bên liên quan chấp nhận (受理) hoặc không chấp nhận.
  • Nhấn mạnh tính “bày tỏ bằng văn bản” hơn là hành vi từ chức tự thân. Vì vậy, 辞表 thiên về “giấy tờ”, còn hành vi là 辞任/辞職.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 退職願・退職届: phổ biến trong doanh nghiệp với nhân viên thông thường. 辞表 trang trọng hơn, thường thấy ở lãnh đạo/quản lý cấp cao, quan chức.
  • 辞任: hành vi “từ nhiệm”. 辞表: “văn bản” trình bày ý định đó.
  • 辞意: ý định từ chức (ý hướng trong tâm). 辞表: tài liệu hiện thực hóa ý định.
  • 進退伺い: văn bản “hỏi ý” cấp trên về việc ở lại hay từ chức, mềm hơn so với nộp 辞表 dứt khoát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 辞表を提出する/出す/受理する/受け取る/撤回する/取り下げる/保留する。
  • Đi với cụm: 責任を取って, 不祥事を受け, 引責, 引き際, 文面, 書式, 提出期限, 受理判断。
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, tin tức chính trị/xã hội, nội bộ công ty khi thay đổi nhân sự cấp cao.
  • Trang trọng, có tính pháp quy; khi viết cần theo format (書式) của tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
退職届 Gần nghĩa Đơn thôi việc Phổ biến ở nhân viên; tính chuẩn mực nghiệp vụ.
退職願 Gần nghĩa Đơn xin nghỉ việc Sắc thái “nguyện vọng”; có thể bị từ chối.
辞任 Liên quan Từ nhiệm Hành vi/việc từ chức; thường dùng cho chức vụ.
辞意 Liên quan Ý định từ chức Tập trung vào “ý”.
進退伺い Liên quan Văn bản hỏi về đi hay ở Mềm hơn nộp 辞表; chờ quyết định cấp trên.
就任 Đối nghĩa Nhậm chức Trái nghĩa về mặt chức vụ.
留任/続投 Đối nghĩa Tiếp tục tại vị Duy trì chức vụ hiện tại.
解任/更迭 Liên quan Miễn nhiệm / thay thế Bị phía trên miễn nhiệm; khác với tự nguyện nộp 辞表.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 辞(ジ/やめる): lời nói, từ ngữ; trong ngữ cảnh nhân sự là “từ chức”.
  • 表(ヒョウ/おもて・あらわす): bề mặt, biểu đạt, thể hiện.
  • Ý hợp: “văn bản biểu đạt việc từ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thấy 辞表 thường đi kèm cụm 受理する/しない. Nộp 辞表 chưa chắc đã rời ghế ngay; còn tùy quyết định của tổ chức. Ngoài ra, trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, cách viết và thời điểm nộp 辞表 thể hiện phép lịch sự và trách nhiệm, vì vậy lựa chọn giữa 辞表・退職届・退職願 phản ánh vị trí và bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 社長は不祥事の責任を取って辞表を提出した。
    Giám đốc nộp đơn từ chức để chịu trách nhiệm vụ bê bối.
  • 大臣は辞表を出したが、首相は受理を見送った。
    Bộ trưởng đã nộp đơn từ chức nhưng Thủ tướng hoãn chấp nhận.
  • 感情的になって辞表を書くのは得策ではない。
    Viết đơn từ chức trong lúc cảm xúc dâng cao là không khôn ngoan.
  • 彼は辞表の文面について顧問弁護士に相談した。
    Anh ấy hỏi ý kiến luật sư cố vấn về nội dung đơn từ chức.
  • 取締役会は提出された辞表の受理を保留した。
    Hội đồng quản trị tạm hoãn việc chấp nhận đơn từ chức đã nộp.
  • 部長は病気療養を理由に辞表を出した。
    Trưởng phòng nộp đơn từ chức với lý do điều trị bệnh.
  • 組織の規定では、辞表の書式が細かく定められている。
    Quy định của tổ chức quy định chi tiết mẫu đơn từ chức.
  • 会見で彼は辞表を提出する考えを明らかにした。
    Tại họp báo, ông ấy bày tỏ ý định nộp đơn từ chức.
  • 上司に引き止められ、提出した辞表を撤回した。
    Bị cấp trên níu giữ, tôi đã rút lại đơn từ chức đã nộp.
  • 引責辞表という形でけじめをつけた。
    Anh ấy chịu trách nhiệm bằng hình thức nộp đơn từ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辞表 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?