• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngược
  • Âm On: ギャク
  • Âm Kun: しいた.げる
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1464
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虐 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý về sự hung dữ) và thanh phù 乂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngược đãi, hành hạ”. Về sau dùng để chỉ sự tàn bạo, ác độc.