自虐的 [Tự Ngược Đích]

じぎゃくてき

Tính từ đuôi na

tự hành hạ; tự ngược đãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし自虐じぎゃくてきだ。
Tôi có xu hướng tự ti.
かれよるになると自虐じぎゃくてきになる。
Anh ấy trở nên tự hành hạ bản thân vào ban đêm.