• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uẩn
  • Âm On: ウン オン
  • Âm Kun: たくわ.える; つ.む
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薀 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 温 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tích trữ”. Về sau dùng để chỉ sự tích lũy, bảo quản.