• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phỉ Phi
  • Âm On:
  • Âm Kun: うす.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: cỏ thơm. Về sau dùng để chỉ sự thơm tho, hương thơm.