• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhung Nhũng
  • Âm On: ジョウ ニュ
  • Âm Kun: きのこ; たけ; しげ.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茸 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 而 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấm”. Về sau dùng để chỉ các loại nấm.