えのき茸 [Nhung]
榎茸 [Giá Nhung]
えのきたけ
えのきだけ
エノキタケ
エノキダケ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nấm enoki (Flammulina velutipes); nấm mùa đông; nấm nhung; enokitake; enokidake

Hán tự

Nhung nấm
Giá cây sen; cây tầm ma; cây hackberry