松茸御飯 [Tùng Nhung Ngự Phạn]
松茸ご飯 [Tùng Nhung Phạn]
まつたけごはん

Danh từ chung

cơm nấu với nấm matsutake

Hán tự

Tùng cây thông
Nhung nấm
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Phạn bữa ăn; cơm