茸
[Nhung]
蕈 [Khuẩn]
菌 [Khuẩn]
蕈 [Khuẩn]
菌 [Khuẩn]
きのこ
たけ
キノコ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nấm
JP: 木の下にいくつかの野生のキノコを見つけた。
VI: Phát hiện một số nấm dại dưới gốc cây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何茸か分からないんだったら、採らない方がいいよ。
Nếu bạn không biết đó là loại nấm gì, thì tốt hơn hết là không nên hái.