マッシュルーム
マシュルーム

Danh từ chung

nấm mỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マッシュルームが大好だいすきです。
Tôi rất thích nấm.
マッシュルームがきです。
Tôi thích nấm.

Từ liên quan đến マッシュルーム