Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真菌類
[Chân Khuẩn Loại]
しんきんるい
🔊
Danh từ chung
nấm thật
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Từ liên quan đến 真菌類
真菌
しんきん
nấm; nấm thật
菌
きのこ
nấm
菌類
きんるい
nấm; nấm mốc