原茸 [Nguyên Nhung]
はらたけ
ハラタケ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nấm đồng cỏ

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Nhung nấm