松茸 [Tùng Nhung]
まつたけ
まったけ
マツタケ
マッタケ

Danh từ chung

📝 thường là まったけ ở Kansai

nấm matsutake

JP: いま松茸まつたけしゅんでおやすいですよ。

VI: Bây giờ nấm mối đang vào mùa và rất rẻ đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

松茸まつたけつけかたおしえていただけませんか。
Bạn có thể chỉ cho tôi cách tìm nấm matsutake không?
わたし松茸まつたけをどうしてつけるかということにとりつかれて、とうとうそのことをほんくことになってしまいました。
Tôi bị ám ảnh về cách tìm nấm matsutake và cuối cùng đã viết một cuốn sách về điều đó.

Hán tự

Tùng cây thông
Nhung nấm