• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phưởng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: つむ.ぐ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1876
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紡 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xe chỉ, dệt vải”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến dệt may.