紡織 [Phưởng Chức]
ぼうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

quay và dệt

Hán tự

Phưởng quay sợi
Chức dệt; vải