• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lung Lộng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: かご; こ.める; こも.る; こ.む
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 22
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ごめ; もり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

籠 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 龍 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái lồng, cái giỏ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng đựng.