籠もる [Lung]
篭もる [篭]
隠る [Ẩn]
篭る [篭]
籠る [Lung]
こもる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tự nhốt mình trong (ví dụ: phòng); bị giam cầm; tự cô lập; trốn tránh; ở trong (vỏ bọc của mình)

JP: かれは、よく書斎しょさいにこもって、こういうものをきます。

VI: Anh ta thường ở ru rú trong phòng đọc sách và viết những thứ như thế này.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là ~のこもったもの

tràn đầy (cảm xúc, nhiệt huyết, sức mạnh, v.v.); thấm đẫm; truyền tải

JP: かれわたし愛情あいじょうのこもった手紙てがみをくれた。

VI: Anh ấy đã gửi cho tôi một bức thư đầy tình cảm.

🔗 熱のこもった

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lấp đầy không gian (của khí, mùi, v.v.); nặng mùi (ví dụ: khói); ngột ngạt; dày đặc

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị nghẹt (ví dụ: giọng nói)

🔗 こもった声

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giữ (lâu đài, pháo đài, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tự nhốt mình trong chùa để cầu nguyện

Hán tự

Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý