参籠 [Tam Lung]
さんろう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tu hành (tại đền hoặc chùa) để cầu nguyện

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Lung giỏ; nhốt mình