籠居 [Lung Cư]
ろうきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ở nhà hoặc trong nhà; sống ẩn dật; nghỉ hưu

Hán tự

Lung giỏ; nhốt mình
cư trú