籠手 [Lung Thủ]
篭手 [篭 Thủ]
小手 [Tiểu Thủ]
こて

Danh từ chung

bảo vệ cánh tay (dùng trong bắn cung)

Danh từ chung

găng tay (áo giáp)

Danh từ chung

găng tay (trong kendo hoặc đấu kiếm)

Danh từ chung

đánh vào cẳng tay (trong kendo)

Hán tự

Lung giỏ; nhốt mình
Thủ tay
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý
Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 籠手