Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前膊
[Tiền Bác]
ぜんはく
🔊
Danh từ chung
cẳng tay
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
膊
Bác
cánh tay
Từ liên quan đến 前膊
下膊
かはく
cẳng tay
前腕
ぜんわん
cẳng tay
小手
こて
bảo vệ cánh tay (dùng trong bắn cung)