石灯籠 [Thạch Đăng Lung]
石灯篭 [Thạch Đăng 篭]
石燈籠 [Thạch Đăng Lung]
石燈篭 [Thạch Đăng 篭]
いしどうろう

Danh từ chung

đèn lồng đá

🔗 灯籠

Hán tự

Thạch đá
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn