• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiểu
  • Âm On: ゾウ ショウ
  • Âm Kun: しの; ささ; すず
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 1556
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây trúc nhỏ”.