篠
[Tiểu]
しの
しぬ
Danh từ chung
tre lùn thân mảnh (mọc thành cụm)
🔗 篠竹・しのだけ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sáo ngang tre Nhật Bản (âm cao; thường có bảy lỗ)
🔗 篠笛
Danh từ chung
sợi (sợi lỏng)