篠原 [Tiểu Nguyên]
しのはら

Danh từ chung

cánh đồng cỏ tre

Hán tự

Tiểu cỏ tre
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã