篠笛 [Tiểu Địch]
しのぶえ

Danh từ chung

sáo ngang tre Nhật Bản (âm cao; thường có bảy lỗ)

Hán tự

Tiểu cỏ tre
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo